Một căn bếp ấm đang ngày càng trở nên tiện ích hơn với thiết bị nhà bếp hiện đại, nhiều công năng. Căn bếp đủ đầy không thể thiếu đi lò vi sóng. Chọn hãng nào để mua và với kích thước lò vi sóng bao nhiêu thì vừa vặn với căn bếp nhà bạn. Cùng điểm qua kích thước lò vi sóng của những hãng nổi tiếng sau:
Kích thước lò vi sóng Sharp
Kích thước lò vi sóng Sharp R-205VN(S) 20L
Hãng Sharp vốn nổi tiếng với những thiết bị gia dụng cho phòng bếp. Tập trung vào những sản phẩm như lò vi sóng để giúp những người nội trợ tạo nên món ăn ngon, chăm sóc cho gia đình thân yêu.
Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) có thiết kế đẹp mắt, tiết kiệm không gian. Vì với kiểu dáng lò nhỏ gọn rất thuận tiện cho việc lắp đặt và vệ sinh. Gam màu basic, nhẹ nhàng phù hợp nhiều không gian bếp.
Khoang lò dung tích của lò vi sóng 20 lít, có đĩa xoay thủy tinh cùng đèn chiếu sáng. Mặc dù dung tích lò không lớn nhưng được tráng men xám sáng bóng nên cho cảm giác thoáng, rộng, đĩa xoay giúp thức ăn được nấu chín đều, thơm ngon.
Bên cạnh đó có hệ thống đèn chiếu sáng giúp người dùng nhìn vào bên trong lò rõ ràng và dễ dàng hơn. Cửa lò có thiết kế nút ấn để mở dễ thao tác.
Cùng với chức năng đa dạng, bạn có thể tùy chỉnh 1 trong 3 chức năng của lò là nấu, hâm nóng và rã đông với 5 mức công suất phù hợp, tối đa là 800W giúp tiết kiệm nhiều thời gian nấu nướng.
Ngoài ra, lò vi sóng Sharp R-205VN(S) còn có chế độ cài đặt thời gian tiện lợi lên đến 35 phút, giúp món ăn không bị cháy khét hay khô.
Điều khiển nút vặn có chỉ dẫn tiếng Việt nên dễ sử dụng. Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) phù hợp nhu cầu sử dụng cho ít người và các chức năng đơn giản.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 12kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 46 cm – Rộng 33 cm – Cao 25 cm |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu, chuông báo khi nấu xong, khoang lò có đèn |
Bảng điều khiển | Nút vặn có tiếng Việt |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng khác | Rã đông theo thời gian |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-20A1(S)VN 22L
Ra mắt dòng sản phẩm có dung tích lớn hơn và thiết kế nổi trội hơn đáp ứng người tiêu dùng, Lò vi sóng này của Sharp có dung tích 22 lít, phù hợp dùng trong gia đình 3-4 người. Cùng với bảng điều khiển tiếng Việt cùng với nút vặn, dễ thao tác. Đĩa thủy tinh chịu nhiệt tốt, xoay linh hoạt, làm nóng đều. Có 5 mức công suất từ thấp đến cao, dễ dàng chọn lựa.
Thiết kế bổ sung thêm đèn bên trong, có thể quan sát thức ăn khi nấu. Có chế độ hẹn giờ nấu tối đa lên đến 30 phút. Như vậy đây là mẫu lò vi sóng cơ bản phù hợp cho mọi không gian bếp, cho mọi người nội trợ.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 22 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 12kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 46 cm – Rộng 33 cm – Cao 25 cm |
Kích thước khoang lò vi sóng | Dài 30 cm – Rộng 29 cm – Cao 18.5 cm |
Tiện ích | Chuông báo khi nấu xong, khoang lò có đèn |
Bảng điều khiển | Nút vặn có tiếng Việt |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-G371VN-W 23L
Đặc điểm nổi bật của lò vi sóng Sharp R-G371VN-W dung tích 23 lít là lò vi sóng kết hợp nướng, kèm menu nấu tự động: mì ống, rau củ quả, pizza… Khóa bảng điều khiển an toàn sử dụng khi nhà có trẻ em. Lò vi sóng phù hợp sử dụng cho gia đình cho gia đình nhỏ 2 – 3 người.
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích | 23 lít |
Công suất | 800 – 1000 W |
Trọng lượng | 15 kg |
Kích thước lò vi sóng | Rộng 48.5 cm – Cao 29.3 cm – Sâu 40.6 cm |
Kích thước khoang lò vi sóng | Rộng 33.4 cm – Cao 20 cm – Sâu 30 cm |
Tiện ích | Chuông báo khi nấu xong, khoang lò có đèn. Khoá bảng điều khiển tự động |
Bảng điều khiển | Nút nhấn điện tử, nút vặn, có tiếng Việt, màn hình hiển thị |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
Chức năng khác | Rã đông theo trọng lượng, rã đông theo thời gian, thực đơn nấu tự động. |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-C825VN(ST) 25L
Lò vi sóng Sharp thiết kế sang trọng cho những căn bếp hiện đại. Với thiết kế thân và khoang lò bằng thép không gỉ sang trọng, dễ dàng vệ sinh. Khoang lò dung tích 25 lít, có đĩa xoay
Lò vi sóng có nướng Sharp R-C825VN (ST) có chức năng nấu đạt công suất 900W và có tới 5 mức năng lượng khác nhau để bạn lựa chọn tùy theo mục đích sử dụng như để hâm nóng thức ăn, rã đông, rã đông theo trọng lượng hay làm mềm.
Chức năng đối lưu giúp nhiệt tỏa đều để món ăn càng thêm thơm ngon. Hoạt động dưới công suất 2400 W, lò vi sóng có 10 mức nhiệt độ đối lưu dao động từ 150 độ C đến 240 độ C để bạn tùy ý lựa chọn.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích | 25 lít |
Công suất | 900 – 1400 W |
Trọng lượng | 12 kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 51cm – Rộng 47cm – Cao 30.5 cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu,Chuông báo khi nấu xong,Khoang lò có đèn, Khoá bảng điều khiển tự động |
Bảng điều khiển | Nút nhấn điện tử, nút vặn, màn hình hiển thị |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
Chức năng khác | Nướng đối lưu, Rã đông theo trọng lượng, Rã đông theo thời gian, Thực đơn nấu tự động, |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng Electrolux
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2022MW 20L
Là thương hiệu uy tín đến từ Thụy điển, lò vi sóng dung tích 20 lít, thích hợp cho gia đình ít người. Nổi bật với chức năng nấu, hâm nóng, rã đông tiện dụng cùng với chế độ hẹn giờ với thời gian hẹn tối đa đến 35 phút.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 700 W |
Trọng lượng | 10.5 kg |
Kích thước lò vi sóng | Cao 25.82 cm – Rộng 43.95 cm – Sâu 33 cm |
Kích thước khoang lò | Rộng 27.5 cm – Sâu 25 cm – Cao 17 cm |
Tiện ích | Chuông báo khi nấu xong,Khoang lò có đèn |
Bảng điều khiển | Nút vặn |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Chức năng khác | Rã đông theo thời gian |
Thương hiệu của | Thụy Điển |
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2322MW 23L
Lò vi sóng có dung tích lớn 23 lít, phù hợp cho những gia đình từ 5 – 6 người. Chức năng nấu, hâm nóng, rã đông tiện dụng. Điều khiển núm vặn đơn giản, hẹn giờ với thời gian tối đa đến 35 phút.
Thông số chi tiết
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 23 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 12 kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 48.5 cm – Rộng 41 cm – Cao 29.3 cm |
Kích thước khoang lò | Dài 38cm – Rộng 30cm – Cao 22cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu |
Bảng điều khiển | Nút vặn |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Chức năng khác | Rã đông theo thời gian |
Thương hiệu của | Thụy Điển |
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2525MW 25L
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 25 lít |
Công suất | 1450 W |
Trọng lượng | 17 kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 50.8 cm – Rộng 43cm – Cao 30.4cm |
Kích thước khoang lò | Dài 36.8 cm – Rộng 32.8 cm – Cao 20.6 cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu,Khoang lò có đèn |
Bảng điều khiển | Nút vặn |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Chức năng khác | Rã đông theo thời gian |
Thương hiệu của | Thụy Điển |
Lưu ý khi sử dụng lò vi sóng tất cả các loại lò vi sóng:
- Không dùng chung ổ điện với các thiết bị điện khác.
- Để thêm một cốc nước khi hâm nóng thức ăn khô.
- Không sử dụng đồ đựng thức ăn bằng kim loại trong lò vi sóng.
- Khi ở chế độ nướng, không để lò vận hành khi không có thức ăn.
- Đặt lò vi sóng ở nơi thoáng mát, không gần các thiết bị điện khác như: tủ lạnh, bếp gas…
- Trước khi vệ sinh khoang lò, phải rút điện ra trước, không dùng các chất tẩy rửa mạnh để lau chùi.
Kích thước lò vi sóng Panasonic
Kích thước lò vi sóng Panasonic PALM-NN-ST253WYUE 20L
Lò vi sóng Panasonic có công suất mạnh mẽ 800W để thức ăn chín nhanh. Khoang lò có dung tích lớn 20 lít cùng với thiết kế hiện đại, màu trắng trang nhã.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 11 kg |
Kích thước lò vi sóng | Sâu 44.3 cm – Rộng 25.8 cm – Cao 34 cm |
Kích thước khoang lò | Sâu 31 cm – Rộng 28 cm – Cao 17.5 cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu,Cửa kính gương sang trọng |
Bảng điều khiển | Cảm ứng có màn hình hiển thị |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Chức năng khác | Rã đông theo thời gian, Thực đơn nấu tự động |
Thương hiệu của | Thụy Điển |
Kích thước lò vi sóng inverter Panasonic NN-GD37HBYUE 23L
Lò vi sóng Panasonic NN-GD37HBYUE có dung tích 23 lít nhỏ gọn, tiện lắp đặt và di chuyển trong gian bếp. Công suất 1000W kèm chức năng inverter tiết kiệm điện giúp làm chín thức ăn đều, nhanh, giảm hao phí điện năng tối đa cho gia đình.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích | 23 lít |
Công suất | 1000 W |
Trọng lượng | 10 kg |
Kích thước lò vi sóng | Sâu 39.5 cm – Rộng 48cm – Cao 27.4 cm |
Kích thước khoang lò | Sâu 33.3 cm – Rộng 31.2 cm – Cao 19.6 cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu,Khoang lò có đèn,Cửa kính gương sang trọng, Inverter tiết kiệm điện |
Bảng điều khiển | Nút điều khiển |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
Chức năng khác | Rã đông nhanh, Thực đơn nấu tự động,Có nướng |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng Panasonic NN-ST34HMYUE 25L
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng không nướng |
Dung tích | 25 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 12.5 kg |
Kích thước lò vi sóng | Dài 48.5 cm – Sâu 40 cm – Cao 28.7 cm |
Kích thước khoang lò | Dài 34.9 cm – Rộng 31.5 cm – Cao 22.7 cm |
Tiện ích | Hẹn giờ nấu,Khoang lò có đèn, Khoá bảng điều khiển tự động |
Bảng điều khiển | Nút nhấn điện tử có tiếng Việt |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu |
Chức năng khác | Rã đông nhanh, Thực đơn nấu tự động |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
Kích thước lò vi sóng âm tủ TEKA
Kích thước lò vi sóng âm tủ TEKA MWS 22BI dung tích 22L
Lò vi sóng Teka MWS22BI được nhập khẩu nguyên chiếc tại Châu Âu và được phân phối tại Showroom Elegant Luxury. Với thiết kế bằng thép chống gỉ, màu bạc sẽ mang đến sự tươi sáng cho không gian bếp, đặc biệt với 2 núm vặn rất tính tế mang lại cho MWS 22 BI vẻ đẹp hiện đại.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng âm tủ, lò vi sóng lắp âm bàn bếp, lò vi sóng âm kệ tủ bếp. |
Dung tích | 22L |
Công suất | 850W |
Trọng lượng | |
Kích thước lò vi sóng | 595 x 390 x 312 mm (R x C x S) |
Kích thước âm tủ | 555 x 355 x 380 mm |
Tiện ích | Khóa an toàn cho trẻ nhỏ, Đồng hồ thời gian từ 0 – 60 phút, |
Bảng điều khiển | Nút nhấn pop – up |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | 1 chức năng nấu (vi sóng) với 5 mức công suất |
Chức năng khác | Không có |
Thương hiệu của | Tây Ban Nha |
Kích thước lò vi sóng âm tủ TEKA MWL32BIS dung tích 32L
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng kết hợp nướng, lắp âm |
Dung tích | 32L |
Công suất nướng | 1,500W |
Trọng lượng | |
Kích thước lò vi sóng | 595 x 455 x 540 mm (R x C x S) |
Kích thước âm tủ | 558-568 x 450 x 580 mm |
Tiện ích | Nút chọn thời gian từ 0 – 90 phút Chức năng khởi động nhanh + 01 phút Chức năng khóa an toàn cho trẻ em |
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị kỹ thuật số, cảm ứng |
Chất liệu khoang lò | thép không gỉ (không in dấu vân tay) |
Chức năng chính | 3 chức năng nấu, 3 thực đơn cài đặt sẵn, 6 mức công suất vi sóng (công suất tối đa 1,000W) |
Chức năng khác | Chức năng rã đông tự động lựa chọn theo thời gian và khối lượng |
Thương hiệu của | Tây Ban Nha |
Kích thước lò vi sóng âm tủ TEKA MWL 20BI dung tích 18L
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng kết hợp nướng, lắp âm |
Dung tích | 18L |
Công suất vi sóng | 800 W |
Công suất nướng | 1.000W |
Trọng lượng | |
Kích thước lò vi sóng | Cao 388 x Rộng 595 x Sâu 325 mm |
Kích thước âm tủ | 485 x 380 x 250 mm (R x C x S) |
Tiện ích | Đường kính đĩa xoay Ø 240 mm Chức năng hẹn giờ 0- 60phút |
Bảng điều khiển | Điều khiển bằng cơ |
Chất liệu khoang lò | Inox |
Chức năng chính | 3 chức năng nấu, 3 thực đơn cài đặt sẵn |
Chức năng khác | Không có |
Thương hiệu của | Tây Ban Nha |
Kích thước lò vi sóng BOSCH
Kích thước lò vi sóng âm tủ Bosch BFL634GB1 dung tích 21L
Lò vi sóng Bosch BFL634GB1 thế hệ mới được trang bị thêm nhiều tính năng ưu việt và thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt tại nhiều vị trí trong tủ bếp.
Bosch BFL634GB1 thể hiện ở 5 mức công suất vi sóng và 7 chức năng nướng giúp cho bạn đa dạng món ăn và khả năng rã đông thực phẩm nhanh hơn.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng âm tủ |
Dung tích | 21 lít |
Công suất | 900W |
Trọng lượng | 19 kg |
Kích thước lò vi sóng | 382 x 594 x 318 mm (C-R-S) |
Kích thước âm tủ | 220 x 350 x 270 mm (C-R-S) |
Tiện ích | Cơ sở gốm mà không cần bàn xoay |
Bảng điều khiển | Loại điều khiển cảm ứng |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | 7 công thức nấu ăn được lưu trữ. |
Chức năng khác | Tự động kiểm soát trọng lượng |
Thương hiệu của | Đức |
Kích thước lò vi sóng âm tủ Bosch HMT75G654 dung tích 20L
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng kèm nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | |
Kích thước lò vi sóng | 594 mm x 382 mm x 319 mm (R-C-S) |
Tiện ích | Đường kính mâm xoay 25,5 cm; có đèn bên trong lò |
Bảng điều khiển | phím điện tử |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | 8 công thức nấu ăn được lưu trữ |
Chức năng khác | Chức năng rã đông cực nhanh, hâm nóng thức ăn, nướng nhanh |
Thương hiệu của | Đức |
Kích thước lò vi sóng âm tủ Bosch HMT75M624 dung tích 20L
Lò vi sóng Bosch HMT75M624 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu, lò có thiết kế sang trọng, hiện đại và nhỏ gọn với khả năng lắp đặt theo 2 cách đó là âm tủ hoặc đặt nổi cho phép tùy chọn để phù hợp hơn với kiến trúc nhà bạn. Lò được trang bị công suất 800W có khả năng hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ, cùng nhiều tính năng an toàn tiện dụng sẽ giúp cho người nội trợ có thể nhanh chóng, dễ dàng chế biến được những món ăn thơm ngon hấp dẫn để phục vụ cho bữa ăn hàng ngày của gia đình mình thêm phần ngon miệng và hấp dẫn hơn.
Thông tin chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng kết hợp nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 800 W |
Trọng lượng | 19 kg |
Kích thước lò vi sóng | 382 x 594 x 317 mm (C x R x S) |
Kích thước lắp đặt | 362 x 560 x 300 mm. |
Tiện ích | |
Bảng điều khiển | núm xoay |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ Kính 2 lớp chịu nhiệt và lực tốt |
Chức năng chính | 7 công thức nấu ăn được lưu trữ. |
Chức năng khác | Tự động kiểm soát trọng lượng |
Thương hiệu của | Đức |
Kích thước lò vi sóng Bosch HMT72M654 dung tích 20L
Lò vi sóng Bosch HMT72M654 được nhập khẩu chính hãng. Lò vi sóng bên ngoài được thiết kế màu đen kết hợp màu thép không gỉ được thiết kế lắp âm sang trọng hiện đại với 5 mức công suất vi sóng với công suất max 800W( 90,180, 360, 600, 800) phù hợp với từng món khác nhau.
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 800W |
Trọng lượng | 19 kg |
Kích thước lò vi sóng | 382 x 594 x 317 mm (CxRxS) |
Kích thước khoang lò vi sóng | 221x308x298 mm (CxRxS) |
Kích thước lắp đặt | 362 x 560 x 300 mm (CxRxS) |
Tiện ích | 5 mức công suất vi sóng |
Bảng điều khiển | Núm xoay |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | 7 công thức nấu ăn được lưu trữ. |
Chức năng khác | 3 chương trình tự rã đông |
Thương hiệu của | Đức |
Kích thước lò vi sóng BOSCH CMG633BS1B
Thông số chi tiết:
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích | 21 lít |
Công suất | 900W |
Trọng lượng | 35 kg |
Kích thước lò vi sóng | 455 x 594 x 548 mm (C x R x S) |
Kích thước khoang lò vi sóng | 237 x 480 x 392 mm (C x R x S) |
Kích thước lắp đặt | 450 x 560 x 550 mm (C x R x S) |
Tiện ích | Khóa trẻ em, chế độ tự động tắt |
Bảng điều khiển | Loại điều khiển cảm ứng |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Chức năng chính | 14 chương trình nấu ăn tự động, 6 chế độ nướng |
Chức năng khác | Đề xuất nhiệt độ tự động để phù hợp với món ăn. Hiển thị nhiệt độ thực tế của lò. Điều chỉnh mức gia nhiệt. |
Thương hiệu của | Đức |
Kích thước lò vi sóng của Hitachi
Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-RV100 dung tích 33L
Điện năng tiêu thụ: 1400W
Kích thước: Dài 49.5 cm – Rộng 46.5 cm – Cao 39.4 cm
Trọng lượng. 19.5 kg
Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-SS8R dung tích 30L
Điện năng tiêu thụ: 1340 W
Kích thước lò. Dài 48.7 cm – Rộng 43 cm – Cao 36.5 cm
Trọng lượng. 22kg.
Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-NS7 dung tích 22L
Công suất. 1000 W
Kích thước: Dài 48.3 cm – Rộng 42.7 cm – Cao 34 cm
Trọng lượng. 13.5 kg
Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-NS8 dung tích 31L
Công suất. 1000 W
Kích thước: Dài 48.7 cm – Rộng 43 cm – Cao 36.5 cm
Trọng lượng. 16.5 kg
Kích thước lò vi sóng Samsung
Kích thước lò vi sóng Samsung MG23K3575AS/SV-N dung tích 23 lít
Công suất. 800 – 1100 W
Kích thước lò. Dài 48.9 cm x Rộng 39.2 cm x Cao 27.5 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 33cm x Rộng 32.4 cm x Cao 21.1 cm
Trọng lượng. 15 kg
Kích thước lò vi sóng Samsung GE83DST-T1 dung tích 23 lít
Công suất. 800 – 1100 W
Kích thước lò. Dài 48.9 cm – Rộng 36.4 cm – Cao 27.5 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 31cm – Rộng 27cm – Cao 19cm
Trọng lượng:13 kg
Kích thước lò vi sóng Samsung MG23K3575AS/SV-N dung tích 23 lít
Công suất. 800 – 1100 W
Kích thước lò. Dài 48.9 cm x Rộng 39.2 cm x Cao 27.5 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 33cm x Rộng 32.4 cm x Cao 21.1 cm
Trọng lượng. 15 kg
Kích thước lò vi sóng Samsung GE731K dung tích 20 lít
Công suất. 800 – 1100 W
Kích thước lò. Dài 49.2 cm – Rộng 32.8 cm – Cao 27.3 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 30.5 cm – Rộng 28 cm – Cao 18.5 cm
Trọng lượng. 12.5 kg
Kích thước lò vi sóng Samsung ME73M/XSV dung tích 20 lít
Công suất. 800 W
Kích thước lò. Dài 48.9 cm – Rộng 32.5 cm – Cao 27.5 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 33 cm – Rộng 30.9 cm – Cao 21 cm
Trọng lượng. 11.5 kg
Kích thước lò vi sóng Toshiba
Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SM20(W)VN dung tích 20L
Công suất. 800 W
Kích thước lò. Dài 44 cm – Cao 25.8 cm – Rộng 32.5 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 27.5 cm – Rộng 29 cm – Cao 17.5 cm
Trọng lượng. 11.2 kg
Kích thước lò vi sóng sóng Toshiba ER-SGM20(S)VN dung tích 20L
Công suất. 800 – 1000 W
Kích thước lò. Dài 44 cm – Rộng 34cm – Cao 25.8 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 27.5 cm – Rộng 29 cm – Cao 17.5 cm
Trọng lượng. 11.4 kg
Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SGS34(S)VN dung tích 34L
Công suất. 1100 W
Kích thước lò. Dài 51.9 cm – Cao 40.5 cm – Rộng 31.4 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 33.5 cm – Cao 23 cm – Rộng 38 cm
Trọng lượng. 16.3 kg
Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SS23(W)VN dung tích 23L
Công suất. 800 W
Kích thước lò. Dài 48.5 cm – Cao 29.3 cm – Rộng 41 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 30.5 cm – Cao 20 cm – Rộng 34 cm
Trọng lượng. 12.3 kg
Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SGS23(S)VN dung tích 23L
Công suất. 800 – 1000 W
Kích thước lò. Dài 48.5 cm – Cao 29.3 cm – Rộng 41 cm
Kích thước khoang lò vi sóng. Dài 30 cm – Cao 20 cm – Rộng 34 cm
Trọng lượng. 12.3 kg
Kích thước lò vi sóng LG
Kích thước lò vi sóng LG MS2339H dung tích 23L
Công suất. 800 W
Kích thước lò. Dài 32.8 cm – Rộng 34.1 cm – Cao 21.3 cm
Trọng lượng 12.5 kg
Kích thước lò vi sóng LG MS2595CIS dung tích 25L
Công suất. 1000 W
Kích thước lò. Dài 46.9 cm – Cao 27.1 cm – Rộng 37.8 cm
Kích thước lò vi sóng LG MH6565DIS dung tích 25L
Công suất. 1000 W
Kích thước sản phẩm: Dài 46.9 cm – Cao 27.1 cm – Rộng 37.8 cm
Như vậy bạn đã có trong tay những kích thước lò vi sóng thông dụng nhất hiện nay của những thương hiệu uy tín trên thị trường. Lựa chọn lò vi sóng với kích thước hợp lý cho căn bếp của bạn vừa tiện lợi vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng của gia đình.